Để tính trọng lượng của inox tấm (cuộn), inox tròn đặc, inox hộp, thanh v…cần nắm vững công thức tính khối lượng dựa trên các thông số vật lý cơ bản của inox. Việc tính toán trọng lượng inox là một phần quan trọng để dự trù chi phí, vận chuyển và lắp đặt. Hãy cùng NHÔM HHT tìm hiểu chi tiết cách tính trọng lượng inox 304 trong bài viết dưới đây nhé!

Cách tính trọng lượng inox tấm (cuộn)

Inox tấm - Đủ size - Giá tốt
Inox tấm – Đủ size – Giá tốt
Inox HHT - Gia công inox CNC
Inox HHT – Gia công inox CNC

Inox tấm là dạng inox phẳng có độ dày và kích thước đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, chế tạo thiết bị, nội thất. Các loại inox tấm thông dụng bao gồm inox 201, inox 304, inox 316,…(sử dụng phổ biến nhất là inox 304). Dưới đây là bảng khối lượng riêng của từng loại inox:

Các loại inox Khối lượng riêng (kg/m3)
Inox 201/ Inox 301/ Inox 304/… 7930
Inox 310/ Inox 316/… 7980
Inox 430/ Inox 434… 7700

👉 Công thức tính trọng lượng inox tấm

Trọng lượng inox tấm = W x L x T x 0.00793

Trong đó:

  • W là chiều rộng của tấm (mm)
  • L là chiều dài của tấm (mm)
  • T là chiều dày hoặc chiều cao của tấm (mm)
  • Inox 304 có khối lượng riêng trung bình là 7.93 g/cm³ (tương đương 0.00793 g/mm³)

Ví dụ

Tính trọng lương tấm inox 304 có kích thước 1000 x 2000mm dày 4mm

=> Trọng lượng tấm inox 304 = 1000 x 2000 x 4 x 0.00793 = 63.44Kg

Dưới đây là bảng trọng lượng inox tấm 304 (kích thước, độ dày) thông dụng trên thị trường

Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg)
1000 x 2000 1 15.9
1000 x 2000 1.2 19.0
1000 x 2000 2 31.7
1000 x 2000 3 47.6
1000 x 2000 4 63.4
1000 x 2000 5 79.3
1200 x 2400 1 22.8
1200 x 2400 1.2 29.7
1200 x 2400 2 45.7
1200 x 2400 3 68.5
1200 x 2400 4 91.4
1200 x 2400 5 114.2

>> Xem thêm: Cách tính trọng lượng nhôm tấm, gân, hộp, tròn đặc,… dễ hiểu nhất

Cách tính trọng lượng inox tròn đặc (láp inox)

Inox tròn đặc (Láp inox) - INOX HHT
Inox tròn đặc (Láp inox) – INOX HHT

Inox tròn đặc hay còn gọi là láp inox là sản phẩm inox có dạng hình trụ, với các ứng dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, chế tạo máy móc và sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

👉 Công thức tính trọng lượng inox tròn đặc 

Trọng lượng inox tròn đặc = D x D x L x 0.006225

Trong đó:

  • D là đường kính của thanh inox (mm)
  • L là chiều dài của thanh inox (mm)

Ví dụ

Tính trọng lượng (khối lượng) inox tròn đặc phi 60 dài 6000mm

=> Trọng lượng inox tròn đặc = 60 x 60 x 6000 x 0.006225 = 134.5Kg

Dưới đây là bảng trọng lượng inox tròn đặc 304 đơn vị (kg/6m)

Đường kính (Φ) Chiều dài (mm) Trọng lượng kg/6m
Phi 10 6000 3.7
Phi 15 6000 8.4
Phi 20 6000 14.9
Phi 30 6000 33.6
Phi 40 6000 59.8
Phi 50 6000 93.4
Phi 60 6000 134.5
Phi 70 6000 183.0
Phi 80 6000 239.0
Phi 90 6000 302.5
Phi 100 6000 373.5

Cách tính trọng lượng inox hộp vuông, hộp chữ nhật, ống tròn

Inox hộp cắt laser theo yêu cầu
Inox hộp cắt laser theo yêu cầu

Inox ống hộp là sản phẩm inox có dạng hình hộp chữ nhật hình vuông, hình tròn , thường được sử dụng trong ngành xây dựng, sản xuất cửa sổ, cửa ra vào, kệ, và các thiết bị cơ khí.

👉 Công thức tính trọng lượng inox hộp

Trọng lượng inox hộp  = [Cạnh + Cạnh] x 2 x T x L x 0.00793

Trong đó:

  • L là chiều dài của hộp (m)
  • T là độ dày của hộp (m)
  • Inox 304 có khối lượng riêng trung bình là 7.93 g/cm³ (tương đương 0.00793 g/mm³)

Ví dụ

Tính trọng lượng inox hộp 2x50x50 dày 6000mm

=> Trọng lượng inox hộp = (50 + 50) x 2 x 2 x 6000 x 0.00793 = 19.032Kg

Dưới đây là bảng trọng lượng inox hộp 304 đơn vị (kg/6m)

Inox hộp (dài 6m)
Độ dày
0.6 0.8 1 1,2 2
10 x 10 1.14 1.52 1.90 2.28 3.81
15 x 15 1.71 2.28 2.85 3.43 5.71
20 x 20 2.28 3.05 3.81 4.57 7.61
25 x 25 2.85 3.81 4.76 5.71 9.52
30 x 30 3.43 4.57 5.71 6.85 11.42
40 x 40 4.57 6.09 7.61 9.14 15.23
50 x 50 5.71 7.61 9.52 11.42 19.03
60 x 60 6.85 9.14 11.42 13.70 22.84
10 x 20 1.71 2.28 2.85 3.43 5.71
10 x 40 2.85 3.81 4.76 5.71 9.52
15 x 10 1.43 1.90 2.38 2.85 4.76
15 x 30 2.57 3.43 4.28 5.14 8.56
20 x 15 2.00 2.66 3.33 4.00 6.66
30 x 60 5.14 6.85 8.56 10.28 17.13
40 x 80 6.85 9.14 11.42 13.70 22.84
Inox ống cắt laser theo yêu cầu
Inox ống cắt laser theo yêu cầu

👉 Cách tính trọng lượng inox ống tròn

Trọng lượng (kg) = [ D – T ] x T x L x 0.0249

Trong đó:

  • D là đường kính của ống
  • L là chiều dài của ống (mm)
  • T là độ dày của ống (mm)

Ví dụ

Tính trọng lượng ống inox phi 30 dài 6000mm có độ dày 2mm

=> Trọng lượng ống inox = (30 – 2) x 2 x 6000 x 0.0249 ~ 8.4kg

Đường kính (Φ) Độ dày (mm) Chiều dài (mm) Trọng lượng kg/6m
10 0.8 6000 3.1
15 0.8 6000 23.8
20 0.8 6000 12.4
30 0.8 6000 20.7
40 0.8 6000 28.10
50 0.8 6000 5.2
60 0.8 6000 15.5
10 1 6000 5.9
15 1 6000 21.9
20 1 6000 8.10
30 1 6000 10.11
40 1 6000 13.12
50 1 6000 15.1
60 1 6000 17.2
10 1.2 6000 25.4
15 1.2 6000 9.10
20 1.2 6000 23.3
30 1.2 6000 18.2
40 1.2 6000 16.1
50 1.2 6000 13.12
60 1.2 6000 9.11
10 2 6000 17.7
15 2 6000 19.8
20 2 6000 21.9
30 2 6000 26.11
40 2 6000 31.1
50 2 6000 7.4
60 2 6000 12.6

>> Xem thêm: inox ống hộp giá rẻ tại xưởng

Cách tính trọng lượng thanh V inox

Thanh V inox thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chịu lực tốt.

👉 Cách tính trọng lượng thanh V inox

Trọng lượng thanh V inox = [Cạnh + Cạnh] x T x L x 0.00793

Trong đó:

  • L là chiều dài của thanh inox (mm)
  • T là độ dày của thanh inox (mm)
  • Inox 304 có khối lượng riêng trung bình là 7.93 g/cm³ (tương đương 0.00793 g/mm³)

Ví dụ

Tính khối lượng thanh inox V50 x 50 dày 6000 có độ dày 2mm

=> Trọng lượng thanh V inox = (50 + 50) x 2 x 6000 x 0.00793 = 9.516kg

Lưu ý: Khối lượng được tính chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là khối lượng chính xác vì mỗi sản phẩm đều có dung sai khác nhau từ nhà sản xuất.

Quý khách có nhu cầu mua inox tấm, cuộn và gia công CNC kim loại thì hãy liên hệ ngay INOX HHT hoặc hotline 0932 149 559 để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh nhất. HHT đảm bảo giá luôn cạnh tranh, giá tốt nhất tại xưởng, chúng tôi nhận giao hàng vận chuyển toàn quốc!

Gọi ngay: 0932 149 559
Chat qua Zalo