Nhôm ống là gì?
Nhôm ống là một phần nhôm rỗng, thon dài, thường được sản xuất ở dạng tròn, hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình bầu dục. Là một loại hợp kim nhôm phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp vì khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của nhôm ống hợp kim
Với đặc tính nhẹ nhưng chắc chắn, ống nhôm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực :
– Khung đồ nội thất hạng nặng: Bàn ghế làm việc công nghiệp và các cấu trúc đồ nội thất khác.
– Giá đỡ thiết bị công nghiệp: Trong các nhà máy, nhà xưởng, nhôm ống được sử dụng để tạo ra giá đỡ cho các loại máy móc công nghiệp khác nhau.
– Các bộ phận của thiết bị nâng: Một số bộ phận của thiết bị nâng, chẳng hạn như tay nâng hoặc kết cấu đỡ.
– Khung xe đạp: Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cho phép tạo ra khung xe đạp nhẹ nhưng cứng.
– Ống dẫn điện: ống nhôm là vật liệu lý tưởng để bảo vệ dây điện, đồng thời giảm thiểu trọng lượng trong xây dựng công trình và các ứng dụng điện.
– Tay vịn: Sự kết hợp mang lại cấu trúc tay vịn chắc chắn mà không tăng thêm trọng lượng, đặc biệt có lợi trong các ứng dụng như cầu thang hoặc ban công.
– Biển báo: nhôm ống này có thể được sử dụng làm khung nhẹ cho các bảng hiệu và cấu trúc trưng bày.
Độ dày, kích thước và bảng báo giá của từng loại nhôm ống
- Mác nhôm ống: A5052, A6061, A6063,..
- Độ dày: đa dạng ( theo bảng kích thước )
- Đường kính: đa dạng (theo bảng kích thước)
- Chiều dài ống: 3000mm, 6000mm
- Đặc điểm nhôm ống: có bề mặt thô hoặc đã xử lý anod, phủ màu: trắng mờ, xám,.. chất liệu nhẹ nhưng cứng cáp, sản phẩm chất lượng và độ bóng cao, chống ăn mòn.
HHT Corporation cập nhật bảng báo giá của từng loại nhôm ống với các thông số gồm: độ dày – quy cách khác nhau để thông tin đến Quý khách hàng.
Lưu ý: Do sự biến động của thị trường nhôm ống nói riêng và kim loại nói chung, nên bảng giá nhôm ống có thể thay đổi mỗi ngày. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá xin vui lòng liên hệ trực tiếp với hotline 0932 149 559 để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh nhất nhé.
Bảng báo giá nhôm ống theo nhiều quy cách
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày (mm) | Độ dài (mm) | Giá (cây) |
1 | Nhôm ống ø 6.5 x 1.2 x 6000 | Phi 6.5 | Phi 4.1 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
2 | Nhôm ống ø 7.5 x 1.2 x 6000 | Phi 7.5 | Phi 5.1 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
3 | Nhôm ống ø 7.8 x 0.8 x 6000 | Phi 7.8 | Phi 6.2 | 0.8 | 6000 | Liên hệ |
4 | Nhôm ống ø 8.0 x 0.4 x 6000 | Phi 8.0 | Phi 7.2 | 0.4 | 6000 | Liên hệ |
5 | Nhôm ống ø 8.0 x 1.0 x 6000 | Phi 8.0 | Phi 6.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
6 | Nhôm ống ø 8.0 x 1.2 x 6000 | Phi 8.0 | Phi 5.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
7 | Nhôm ống ø 8.0 x 1.5 x 6000 | Phi 8.0 | Phi 5.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
8 | Nhôm ống ø 8.0 x 1.6 x 6000 | Phi 8.0 | Phi 4.8 | 1.6 | 6000 | Liên hệ |
9 | Nhôm ống ø 8.5 x 1.2 x 6000 | Phi 8.5 | Phi 6.1 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
10 | Nhôm ống ø 9.5 x 2.0 x 6000 | Phi 9.5 | Phi 5.5 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
11 | Nhôm ống ø 10.0 x 1.0 x 6000 | Phi 10.0 | Phi 8.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
12 | Nhôm ống ø 10.0 x 1.9 x 6000 | Phi 10.0 | Phi 6.2 | 1.9 | 6000 | Liên hệ |
13 | Nhôm ống ø 10.5 x 1.0 x 6000 | Phi 10.5 | Phi 8.5 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
14 | Nhôm ống ø 11.5 x 1.0 x 6000 | Phi 11.5 | Phi 9.5 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
15 | Nhôm ống ø 12 x 0.4 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 11.2 | 0.4 | 6000 | Liên hệ |
16 | Nhôm ống ø 12 x 0.5 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 11.0 | 0.5 | 6000 | Liên hệ |
17 | Nhôm ống ø 12 x 0.8 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 10.4 | 0.8 | 6000 | Liên hệ |
18 | Nhôm ống ø 12 x 1.0 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 10.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
19 | Nhôm ống ø 12 x 1.2 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 9.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
20 | Nhôm ống ø 12 x 1.5 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 9.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
21 | Nhôm ống ø 12 x 1.1 x 6000 | Phi 12.0 | Phi 9.8 | 1.1 | 6000 | Liên hệ |
22 | Nhôm ống ø 12.7 x 2.0 x 6000 | Phi 12.7 | Phi 8.7 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
23 | Nhôm ống ø 13.7 x 2.2 x 6000 | Phi 13.7 | Phi 9.3 | 2.2 | 6000 | Liên hệ |
24 | Nhôm ống ø 14.0 x 1.0 x 6000 | Phi 14.0 | Phi 12.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
25 | Nhôm ống ø 14.0 x 1.2 x 6000 | Phi 14.0 | Phi 11.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
26 | Nhôm ống ø 14.1 x 4.8 x 6000 | Phi 14.1 | Phi 4.5 | 4.8 | 6000 | Liên hệ |
27 | Nhôm ống ø 15.0 x 1.5 x 6000 | Phi 15.0 | Phi 12.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
28 | Nhôm ống ø 16.0x 0.4 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 15.2 | 0.4 | 6000 | Liên hệ |
29 | Nhôm ống ø 16.0 x 0.8 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 14.4 | 0.8 | 6000 | Liên hệ |
30 | Nhôm ống ø 16.0 x 1.0 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 14.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
31 | Nhôm ống ø 16.0 x 1.2 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 13.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
32 | Nhôm ống ø 16.0 x 1.5 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 13.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
33 | Nhôm ống ø 16.0 x 2.0 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 12.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
34 | Nhôm ống ø 16.0 x 4.6 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 6.8 | 4.6 | 6000 | Liên hệ |
35 | Nhôm ống ø 16.0 x 5.4 x 6000 | Phi 16.0 | Phi 5.2 | 5.4 | 6000 | Liên hệ |
36 | Nhôm ống ø 18.0 x 1.0 x 6000 | Phi 18.0 | Phi 16.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
37 | Nhôm ống ø 18.0 x 1.5 x 6000 | Phi 18.0 | Phi 15.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
38 | Nhôm ống ø 19.0 x 1.0 x 6000 | Phi 19.0 | Phi 17.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
39 | Nhôm ống ø 19.0 x 1.2 x 6000 | Phi 19.0 | Phi 16.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
40 | Nhôm ống ø 19.0 x 1.4 x 6000 | Phi 19.0 | Phi 16.2 | 1.4 | 6000 | Liên hệ |
41 | Nhôm ống ø 19.0 x 1.5 x 6000 | Phi 19.0 | Phi 16.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
42 | Nhôm ống ø 19.0 x 2.0 x 6000 | Phi 19.0 | Phi 15.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
43 | Nhôm ống ø 19.0 x 6.5 x 6000 | Phi 19.0 | Phi 6.0 | 6.5 | 6000 | Liên hệ |
44 | Nhôm ống ø 20.0 x 1.1 x 6000 | Phi 20.0 | Phi 17.8 | 1.1 | 6000 | Liên hệ |
45 | Nhôm ống ø 21.0 x 1.5 x 6000 | Phi 21.0 | Phi 18.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
46 | Nhôm ống ø 21.0 x 3.0 x 6000 | Phi 21.0 | Phi 15.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
47 | Nhôm ống ø 22.0 x 0.6 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 20.8 | 0.6 | 6000 | Liên hệ |
48 | Nhôm ống ø 22.0 x 1.0 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 20.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
49 | Nhôm ống ø 22.0 x 1.2 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 19.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
50 | Nhôm ống ø 22.0 x 1.4 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 19.2 | 1.4 | 6000 | Liên hệ |
51 | Nhôm ống ø 22.0 x 1.9 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 18.2 | 1.9 | 6000 | Liên hệ |
52 | Nhôm ống ø 22.7 x 1.3 x 6000 | Phi 22.7 | Phi 20.1 | 1.3 | 6000 | Liên hệ |
53 | Nhôm ống ø 22.0 x 2 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 18.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
54 | Nhôm ống ø 22.0 x 3.0 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 16.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
55 | Nhôm ống ø 22.0 x 4.0 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 14.0 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
56 | Nhôm ống ø 22.0 x 5.0 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 12.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
57 | Nhôm ống ø 22.0 x 6.0 x 6000 | Phi 22.0 | Phi 10.0 | 6.0 | 3000 | Liên hệ |
58 | Nhôm ống ø 23.0 x 1.0 x 6000 | Phi 23.0 | Phi 21.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
59 | Nhôm ống ø 23.0 x 1.5 x 6000 | Phi 23.0 | Phi 20.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
60 | Nhôm ống ø 24.0 x 1.0 x 6000 | Phi 24.0 | Phi 22.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
61 | Nhôm ống ø 24.3 x 1.55 x 6000 | Phi 24.3 | Phi 21.3 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
62 | Nhôm ống ø 25.0 x 0.6 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 23.8 | 0.6 | 6000 | Liên hệ |
63 | Nhôm ống ø 25.0 x 1.0 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 23.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
64 | Nhôm ống ø 25.0 x 1.2 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 22.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
65 | Nhôm ống ø 25.0 x 1.3 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 22.4 | 1.3 | 6000 | Liên hệ |
66 | Nhôm ống ø 25.0 x 1.5 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 22.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
67 | Nhôm ống ø 25.0 x 1.7 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 21.6 | 1.7 | 6000 | Liên hệ |
68 | Nhôm ống ø 25.0 x 1.9 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 21.2 | 1.9 | 6000 | Liên hệ |
69 | Nhôm ống ø 25.0 x 2.0 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 21.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
70 | Nhôm ống ø 25.0 x 2.5 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 20.0 | 2.5 | 6000 | Liên hệ |
71 | Nhôm ống ø 25.0 x 3. x 6000 | Phi 25.0 | Phi 19.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
72 | Nhôm ống ø 25.0 x 4.0 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 17.0 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
73 | Nhôm ống ø 25.0 x 5.0 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 15.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
74 | Nhôm ống ø 25.0 x 4.7 x 6000 | Phi 25.0 | Phi 15.6 | 4.7 | 6000 | Liên hệ |
75 | Nhôm ống ø 25.4 x 1.2 x 6000 | Phi 25.4 | Phi 23.0 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
76 | Nhôm ống ø 25.4 x 2.0 x 6000 | Phi 25.4 | Phi 21.4 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
77 | Nhôm ống ø 25.4 x 3.2 x 6000 | Phi 25.4 | Phi 19.0 | 3.2 | 6000 | Liên hệ |
78 | Nhôm ống ø 27.0 x 1.7 x 6000 | Phi 27.0 | Phi 23.6 | 1.7 | 6000 | Liên hệ |
79 | Nhôm ống ø 27.0 x 1.8 x 6000 | Phi 27.0 | Phi 23.4 | 1.8 | 6000 | Liên hệ |
80 | Nhôm ống ø 28.0 x 1.0 x 6000 | Phi 28.0 | Phi 26.0 | 1.0 | 6000 | Liên hệ |
81 | Nhôm ống ø 28.0 x 1.2 x 6000 | Phi 28.0 | Phi 25.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
82 | Nhôm ống ø 28.0 x 1.8 x 6000 | Phi 28.0 | Phi 24.4 | 1.8 | 6000 | Liên hệ |
83 | Nhôm ống ø 28.0 x 2.0 x 6000 | Phi 28.0 | Phi 24.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
84 | Nhôm ống ø 28.3 x 4.1 x 6000 | Phi 28.3 | Phi 20.1 | 4.1 | 6000 | Liên hệ |
85 | Nhôm ống ø 28.0 x 5.0 x 6000 | Phi 28.0 | Phi 18.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
86 | Nhôm ống ø 29.5 x 5.0 x 6000 | Phi 29.5 | Phi 19.5 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
87 | Nhôm ống ø 30.0 x 0.7 x 6000 | Phi 30.0 | Phi 28.6 | 0.7 | 6000 | Liên hệ |
88 | Nhôm ống ø 30.0 x 2.0 x 6000 | Phi 30.0 | Phi 26.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
89 | Nhôm ống ø 30.0 x 1.2 x 6000 | Phi 30.0 | Phi 27.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
90 | Nhôm ống ø 30.0 x 5.0 x 6000 | Phi 30.0 | Phi 20.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
91 | Nhôm ống ø 30.5 x 7.1 x 6000 | Phi 30.5 | Phi 16.3 | 7.1 | 6000 | Liên hệ |
92 | Nhôm ống ø 32.0 x 1.1 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 29.8 | 1.1 | 6000 | Liên hệ |
93 | Nhôm ống ø 32.0 x 1.2 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 29.6 | 1.2 | 6000 | Liên hệ |
94 | Nhôm ống ø 32.0 x 1.5 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 29.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
95 | Nhôm ống ø 32.0 x 2.0 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 28.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
96 | Nhôm ống ø 32.0 x 2.5 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 27.0 | 2.5 | 6000 | Liên hệ |
97 | Nhôm ống ø 32.0 x 5.0 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 22.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
98 | Nhôm ống ø 32.0 x 6.0 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 20.0 | 6.0 | 6000 | Liên hệ |
99 | Nhôm ống ø 32.0 x 8.5 x 6000 | Phi 32.0 | Phi 15.0 | 8.5 | 6000 | Liên hệ |
100 | Nhôm ống ø 33.4 x 4.0 x 6000 | Phi 33.4 | Phi 25.4 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
101 | Nhôm ống ø 34.0 x 1.1 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 31.8 | 1.1 | 6000 | Liên hệ |
102 | Nhôm ống ø 34.0 x 1.4 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 31.2 | 1.4 | 6000 | Liên hệ |
103 | Nhôm ống ø 34.0 x 1.8 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 30.4 | 1.8 | 6000 | Liên hệ |
104 | Nhôm ống ø 34.0 x 2.0 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 30.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
105 | Nhôm ống ø 34.0 x 3.0 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 28.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
106 | Nhôm ống ø 34.0 x 4.0 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 26.0 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
107 | Nhôm ống ø 34.0 x 5.0 x 6000 | Phi 34.0 | Phi 24.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
108 | Nhôm ống ø 34.5 x 5.5 x 6000 | Phi 34.5 | Phi 23.5 | 5.5 | 6000 | Liên hệ |
109 | Nhôm ống ø 35.0 x 1.5 x 6000 | Phi 35.0 | Phi 32.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
110 | Nhôm ống ø 35.0 x 1.5 x 6000 | Phi 35.0 | Phi 32.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
111 | Nhôm ống ø 35.0 x 3.0 x 6000 | Phi 35.0 | Phi 29.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
112 | Nhôm ống ø 35.8 x 2.0 x 6000 | Phi 35.8 | Phi 31.8 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
113 | Nhôm ống ø 36.0 x 0.8 x 6000 | Phi 36.0 | Phi 34.4 | 0.8 | 6000 | Liên hệ |
114 | Nhôm ống ø 36.8 x 5.5 x 6000 | Phi 36.8 | Phi 25.8 | 5.5 | 6000 | Liên hệ |
115 | Nhôm ống ø 38.0 x 1.1 x 6000 | Phi 38.0 | Phi 35.8 | 1.1 | 6000 | Liên hệ |
116 | Nhôm ống ø 38.0 x 1.4 x 6000 | Phi 38.0 | Phi 35.2 | 1.4 | 6000 | Liên hệ |
117 | Nhôm ống ø 38.0 x 2.0 x 6000 | Phi 38.0 | Phi 34.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
118 | Nhôm ống ø 38.0 x 2.5 x 6000 | Phi 38.0 | Phi 33.0 | 2.5 | 6000 | Liên hệ |
119 | Nhôm ống ø 38.0 x 5.0 x 6000 | Phi 38.0 | Phi 28.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
120 | Nhôm ống ø 38.8 x 5.5 x 6000 | Phi 38.8 | Phi 27.8 | 5.5 | 6000 | Liên hệ |
121 | Nhôm ống ø 40.0 x 3.0 x 6000 | Phi 40.0 | Phi 34.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
122 | Nhôm ống ø 40.0 x 5.0 x 6000 | Phi 40.0 | Phi 30.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
123 | Nhôm ống ø 40.3 x 6.5 x 6000 | Phi 40.3 | Phi 27.3 | 6.5 | 6000 | Liên hệ |
124 | Nhôm ống ø 41.0 x 6.5 x 6000 | Phi 41.0 | Phi 28.0 | 6.5 | 6000 | Liên hệ |
125 | Nhôm ống ø 42.0 x 1.5 x 6000 | Phi 42.0 | Phi 39.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
126 | Nhôm ống ø 42.0 x 2.0 x 6000 | Phi 42.0 | Phi 38.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
127 | Nhôm ống ø 42.0 x 2.5 x 6000 | Phi 42.0 | Phi 37.0 | 2.5 | 6000 | Liên hệ |
128 | Nhôm ống ø 42.0 x 3.0 x 3000 | Phi 42.0 | Phi 36.0 | 3.0 | 3000 | Liên hệ |
129 | Nhôm ống ø 42.0 x 5.0 x 6000 | Phi 42.0 | Phi 32.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
130 | Nhôm ống ø 45.0 x 5.0 x 6000 | Phi 45.0 | Phi 35.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
131 | Nhôm ống ø 46.9 x 2.0 x 6000 | Phi 46.9 | Phi 42.9 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
132 | Nhôm ống ø 48.3 x 4.0 x 6000 | Phi 48.3 | Phi 40.3 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
133 | Nhôm ống ø 48.6 x 4.0 x 6000 | Phi 48.6 | Phi 40.6 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
134 | Nhôm ống ø 50.0 x 1.1 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 47.8 | 1.1 | 6000 | Liên hệ |
135 | Nhôm ống ø 50.0 x 1.5 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 47.0 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
136 | Nhôm ống ø 50.0 x 2.0 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 46.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
137 | Nhôm ống ø 50.0 x 3.0 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 44.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
138 | Nhôm ống ø 50.0 x 3.5 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 43.0 | 3.5 | 6000 | Liên hệ |
139 | Nhôm ống ø 50.0 x 5.0 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 40.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
140 | Nhôm ống ø 50.0 x 10 x 6000 | Phi 50.0 | Phi 30.0 | 10 | 6000 | Liên hệ |
141 | Nhôm ống ø 50.7 x 1.5 x 6000 | Phi 50.7 | Phi 47.7 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
142 | Nhôm ống ø 55.0 x 7.5 x 6000 | Phi 55.0 | Phi 40.0 | 7.5 | 6000 | Liên hệ |
143 | Nhôm ống ø 60.0 x 2.0 x 6000 | Phi 60.0 | Phi 56.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
144 | Nhôm ống ø 60.0 x 2.5 x 3000 | Phi 60.0 | Phi 55.0 | 2.5 | 3000 | Liên hệ |
145 | Nhôm ống ø 60.0 x 3.0 x 6000 | Phi 60.0 | Phi 54.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
146 | Nhôm ống ø 60.0 x 5.0 x 6000 | Phi 60.0 | Phi 50.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
147 | Nhôm ống ø 60.0 x 6.0 x 6000 | Phi 60.0 | Phi 48.0 | 6.0 | 6000 | Liên hệ |
148 | Nhôm ống ø 60.5 x 4.0 x 6000 | Phi 60.5 | Phi 52.5 | 4.0 | 6000 | Liên hệ |
149 | Nhôm ống ø 65.0 x 15 x 3000 | Phi 60.5 | Phi 30.5 | 15.0 | 3000 | Liên hệ |
150 | Nhôm ống ø 66.9 x 1.7 x 6000 | Phi 66.9 | Phi 63.5 | 1.7 | 6000 | Liên hệ |
151 | Nhôm ống ø 69.1 x 2.0 x 6000 | Phi 69.1 | Phi 65.1 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
152 | Nhôm ống ø 69.7 x 1.5 x 6000 | Phi 69.7 | Phi 66.7 | 1.5 | 6000 | Liên hệ |
153 | Nhôm ống ø 70.0 x 2.0 x 6000 | Phi 70.0 | Phi 66.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
154 | Nhôm ống ø 70.0 x 5.0 x 6000 | Phi 70.0 | Phi 60.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
155 | Nhôm ống ø 73.0 x 3.0 x 6000 | Phi 73.0 | Phi 67.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
156 | Nhôm ống ø 73.0 x 5.0 x 6000 | Phi 73.0 | Phi 63.0 | 5.0 | 6000 | Liên hệ |
157 | Nhôm ống ø 73.0 x 5.2 x 6000 | Phi 73.0 | Phi 62.6 | 5.2 | 6000 | Liên hệ |
158 | Nhôm ống ø 75.0 x 9.0 x 6000 | Phi 75.0 | Phi 57.0 | 9.0 | 6000 | Liên hệ |
159 | Nhôm ống ø 76.0 x 6.0 x 6000 | Phi 76.0 | Phi 64.0 | 6.0 | 6000 | Liên hệ |
160 | Nhôm ống ø 76.2 x 3.0 x 6000 | Phi 76.2 | Phi 70.2 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
161 | Nhôm ống ø 80.0 x 2.0 x 6000 | Phi 80.0 | Phi 76.0 | 2.0 | 6000 | Liên hệ |
162 | Nhôm ống ø 80.0 x 5.0 x 3000 | Phi 80.0 | Phi 70.0 | 5.0 | 3000 | Liên hệ |
163 | Nhôm ống ø 80.0 x 20 x 3000 | Phi 80.0 | Phi 40.0 | 20 | 3000 | Liên hệ |
164 | Nhôm ống ø 90.0 x 5.0 x 3000 | Phi 90 | Phi 80.0 | 5.0 | 3000 | Liên hệ |
165 | Nhôm ống ø 90.0 x 20 x 3000 | Phi 90 | Phi 50.0 | 20 | 3000 | Liên hệ |
166 | Nhôm ống ø 95.1 x 2.3 x 6000 | Phi 95.1 | Phi 90.5 | 2.3 | 6000 | Liên hệ |
167 | Nhôm ống ø 98.3 x 2.3 x 6000 | Phi 98.3 | Phi 93.7 | 2.3 | 6000 | Liên hệ |
168 | Nhôm ống ø 100.0 x 1.6 x 6000 | Phi 100 | Phi 96.8 | 1.6 | 6000 | Liên hệ |
169 | Nhôm ống ø 100.0 x 3.0 x 6000 | Phi 100 | Phi 94.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
170 | Nhôm ống ø 100.0 x 20 x 3000 | Phi 100 | Phi 60.0 | 20 | 3000 | Liên hệ |
171 | Nhôm ống ø 102.0 x 7.0 x 3000 | Phi 102 | Phi 88.0 | 7 | 3000 | Liên hệ |
172 | Nhôm ống ø 110.0 x 15 x 3000 | Phi 110 | Phi 80.0 | 15 | 3000 | Liên hệ |
173 | Nhôm ống ø 114.0 x 6.0 x 6000 | Phi 114 | Phi 102.0 | 6.0 | 6000 | Liên hệ |
174 | Nhôm ống ø 120.0 x 10 x 3000 | Phi 120 | Phi 100.0 | 10 | 3000 | Liên hệ |
175 | Nhôm ống ø 120.0 x 20 x 3000 | Phi 120 | Phi 80.0 | 20 | 3000 | Liên hệ |
176 | Nhôm ống ø 120.9 x 2.5 x 6000 | Phi 120.9 | Phi 115.9 | 2.5 | 6000 | Liên hệ |
177 | Nhôm ống ø 124.1 x 2.5 x 6000 | Phi 124.1 | Phi 119.1 | 2.5 | 6000 | Liên hệ |
178 | Nhôm ống ø 130.0 x 10 x 3000 | Phi 130 | Phi 110.0 | 10 | 3000 | Liên hệ |
179 | Nhôm ống ø 130.2 x 3.2 x 6000 | Phi 130.2 | Phi 123.8 | 3.2 | 6000 | Liên hệ |
180 | Nhôm ống ø 131.1 x 2.8 x 6000 | Phi 131.1 | Phi 125.5 | 2.8 | 6000 | Liên hệ |
181 | Nhôm ống ø 140.0 x 10 x 3000 | Phi 140.0 | Phi 120.0 | 10 | 3000 | Liên hệ |
182 | Nhôm ống ø 150.0 x 10 x 3000 | Phi 150.0 | Phi 130.0 | 10 | 3000 | Liên hệ |
183 | Nhôm ống ø 160.0 x 10 x 3000 | Phi 160.0 | Phi 140.0 | 10 | 3000 | Liên hệ |
184 | Nhôm ống ø 180.0 x 15 x 3000 | Phi 180.0 | Phi 150.0 | 15 | 3000 | Liên hệ |
185 | Nhôm ống ø 184.0 x 3.1 x 6000 | Phi 184.0 | Phi 177.8 | 3.1 | 6000 | Liên hệ |
186 | Nhôm ống ø 200.0 x 10 x 3000 | Phi 200.0 | Phi 180.0 | 10 | 3000 | Liên hệ |
187 | Nhôm ống ø 203.0 x 3.0 x 6000 | Phi 203.0 | Phi 197.0 | 3.0 | 6000 | Liên hệ |
188 | Nhôm ống ø 220.0 x 20 x 3000 | Phi 220.0 | Phi 180.0 | 20 | 3000 | Liên hệ |
189 | Nhôm ống ø 250.0 x 25 x 3000 | Phi 250.0 | Phi 200.0 | 25 | 3000 | Liên hệ |
Tại sao nên chọn ống bằng nhôm thay vì các vật liệu khác?
– Nhôm ống có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với thép nhưng rất cứng cáp, rất dễ dàng cho việc di chuyển.
– Nhôm ống không bị xỉn màu, dễ dàng sơn theo yêu cầu.
– Nhôm ống có tính dẫn nhiệt tốt và có độ bền cao.
– Nhôm ống dễ hàn và chống ăn mòn
– Tiết kiệm trọng lượng, tính linh hoạt và khả năng định hình.
Dịch vụ gia công CNC kim loại ống – hộp nhanh chóng tại HHT Corporation
Để mang đếnn cho khách hàng dịch vụ trọn vẹn hơn, ngoài cung cấp vật tư đa dạng kích thước, HHT Corporation còn là đơn vị nhận gia công CNC kim loại ống, kim loại hộp,… theo bản vẽ hoặc yêu cầu.
Bằng cách nắm được nhiều kích thước khác nhau (đường kính và độ dày thành), khách hàng sẽ dàng cho việc lựa chọn được hợp kim phù hợp với nhu cầu dự án và khám phá hàng loạt ứng dụng, nhanh chóng đưa dự án của mình vào cuộc sống.
Xem nhanh dich vụ gia công CNC kim loại giá rẻ tại xưởng HHT 👇👇
> Xem thêm: Dịch vụ gia công Cắt laser, Chấn, Đột lỗ CNC, Hàn, Đánh xước Hairline,…theo yêu cầu